Khái Quát Lịch Sử Nhật Bản Qua Từng Thời Kỳ

Khái Quát Lịch Sử Nhật Bản Qua Từng Thời Kỳ

Bạn có muốn du hành ngược thời gian và khám phá những bí ẩn của lịch sử Nhật Bản? Hãy cùng Du lịch Tầm Nhìn Việt tìm hiểu lịch sử Nhật Bản qua các thời kỳ, từ thời kỳ đồ đất nung hoang sơ đến thời kỳ hiện đại sôi động trong bài viết ngay sau đây!

Lịch sử Nhật Bản thời Thời Sơ sử

Nhật Bản thời kỳ đồ đất nung (15000 – 5000 năm TCN)

Vào thời kỳ này, trên đất nước Nhật Bản đã xuất hiện những bộ tộc người nguyên thủy sinh sống theo lối sống du mục, chủ yếu dựa vào săn bắt và hái lượm để kiếm sống. Họ sử dụng các công cụ được chế tác từ đá, xương và gỗ. Một điểm nổi bật là trong giai đoạn này, người Nhật đã biết làm gốm thô sơ, phục vụ cho việc nấu nướng và cất giữ đồ đạc.

Nhật Bản thời kỳ Jomon (13000 – 300 năm TCN)

Thời đại lịch sử Nhật Bản tiếp theo là Jomon, được đặt tên theo loại đồ gốm trang trí hình xoắn thừng, là giai đoạn chứng kiến sự chuyển đổi quan trọng trong lối sống của người Nhật. Từ nền văn minh săn bắt hái lượm, họ chuyển sang trồng lúa nước và định cư, hình thành nên những cộng đồng địa phương đầu tiên. Những ngôi nhà nhỏ được dựng lên từ tre và gỗ, đánh dấu bước tiến quan trọng trong quá trình phát triển của xã hội.

Về nghệ thuật, người Jomon đã phát triển kỹ thuật làm đồ gốm độc đáo bằng cách in hình xoắn thừng lên các vật dụng như ấm, chén, hay đồ trang sức. Kỹ thuật này không chỉ thể hiện sự sáng tạo nghệ thuật mà còn là minh chứng cho sự tiến bộ trong kỹ thuật sản xuất.

Nhật Bản thời kỳ Yayoi (300 TCN – 250 SCN)

Thời kỳ Yayoi đánh dấu bước nhảy lịch sử phát triển của Nhật Bản trong lĩnh vực nông nghiệp. Lúa nước được trồng phổ biến ở các vùng đầm lầy đất phù sa, trong khi kê, lúa mạch và lúa mì được trồng ở những vùng đất cao hơn. Nhờ kỹ thuật canh tác tiên tiến và công cụ bằng đồng, thiếc và sắt du nhập từ lục địa châu Á, năng suất cây trồng tăng cao, tạo nền tảng cho sự phát triển của xã hội.

Sự phát triển kinh tế dẫn đến sự phân hóa xã hội rõ rệt. Tầng lớp quý tộc, với vai trò lãnh đạo và sở hữu nhiều đất đai, dần hình thành. Cùng với đó, tầng lớp nông dân và thợ thủ công cũng xuất hiện, tạo nên cấu trúc xã hội phức tạp hơn so với thời kỳ Jomon.

Bên cạnh đó, thời kỳ Yayoi cũng chứng kiến sự xuất hiện của các công trình kiến trúc lớn, tiêu biểu là các ngôi mộ hình nấm “kofun”. Những ngôi mộ này là nơi chôn cất của tầng lớp quý tộc, thể hiện sự phân biệt giai cấp và niềm tin tâm linh của người Yayoi.

 

Lịch sử Nhật Bản Thời Cổ Đại

Nhật Bản thời kỳ Kofun (250 – 538)

Thời kỳ Kofun (khoảng 250 – 538 SCN) kế tiếp thời kỳ Yayoi, đánh dấu những thay đổi to lớn về trong lịch sử hình thành Nhật Bản về xã hội, văn hóa và chính trị của Nhật Bản. Đặc điểm nổi bật nhất của thời kỳ này là sự xuất hiện của các gò mộ “Kofun” khổng lồ. Kích thước và hình dạng đa dạng, thường có đường kính khoảng 100 mét và cao 30 mét, được xây dựng để chôn cất các lãnh chúa và quý tộc của vương quốc Yamato. Bên trong gò mộ chứa nhiều đồ tùy táng quý giá, thể hiện sự giàu có và quyền lực của tầng lớp thượng lưu.

Vương quốc Yamato, với vai trò thống trị, mở rộng ảnh hưởng sang bán đảo Triều Tiên, dẫn đến xung đột với Trung Quốc. Năm 404, Trung Quốc yêu cầu Nhật Bản thần phục, nhưng yêu cầu này bị bác bỏ, thể hiện sự tự chủ và sức mạnh của Yamato.

Cũng trong thời kỳ này, Phật giáo du nhập từ Trung Quốc vào Nhật Bản, mang theo những ảnh hưởng lớn về văn hóa và tín ngưỡng. Phật giáo dần trở thành tôn giáo chính thống của Nhật Bản, góp phần hình thành hệ thống tư tưởng và giá trị mới.

Lịch sử Nhật Bản thời Thời Sơ sử

Nhật Bản thời kỳ Asuka (538 – 710)

Thời kỳ Asuka tiếp nối sau thời kỳ Kofun, đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ về văn hóa và chính trị trong lịch sử phát triển của Nhật Bản. Đây là giai đoạn Nhật Bản tiếp nhận nhiều ảnh hưởng từ văn hóa Trung Quốc, đặc biệt là Phật giáo và hệ thống luật pháp. Phật giáo du nhập từ Trung Quốc, nhanh chóng trở nên phổ biến và tác động sâu sắc đến đời sống xã hội, nghệ thuật, kiến trúc và văn học Nhật Bản.

Thái tử Shotoku Taishi đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá Phật giáo. Ông đã cho xây dựng nhiều chùa chiền, dịch kinh Phật sang tiếng Nhật, góp phần đưa Phật giáo trở thành quốc giáo của Nhật Bản. Hệ thống luật pháp Trung Quốc cũng được áp dụng, cùng với việc mời các học giả Trung Quốc sang giảng dạy, đã thúc đẩy sự phát triển tri thức và luật pháp của Nhật Bản.

Sự giao thoa văn hóa với Trung Quốc không làm mất đi bản sắc riêng của Nhật Bản. Ngược lại, nó kích thích sự sáng tạo và phát triển văn hóa độc đáo, kết hợp hài hòa giữa truyền thống Nhật Bản và ảnh hưởng Trung Hoa.

Lịch Sử Nhật Bản Thời Trung Cổ

Nhật Bản thời kỳ Nara (710 – 794)

Năm 710, Thiên hoàng Shomu dời đô từ Osaka đến Nara, chính thức mở ra thời kỳ Nara (710 – 794). Đây là giai đoạn quan trọng đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ về văn hóa, luật pháp và tôn giáo trong lịch sử đất nước Nhật Bản, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Trung Quốc.

Năm 718, bộ luật Ritsuryo được hoàn thành, dựa trên mô hình luật pháp Trung Quốc. Đây là bộ luật đầu tiên của Nhật Bản, quy định chi tiết về các lĩnh vực chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa, góp phần củng cố trật tự và thống nhất quốc gia.

Đạo Phật phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ Nara, trở thành tôn giáo chính thống của Nhật Bản. Nhiều chùa chiền được xây dựng, tiêu biểu là chùa Todaiji với tượng Phật Thích Ca bằng đồng lớn nhất thế giới. Phật giáo ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tinh thần, nghệ thuật và kiến trúc của Nhật Bản.

Nhật Bản thời kỳ Heian (794 – 1185)

Năm 794, Thiên hoàng Kanmu dời đô từ Nara đến Heian-kyo (nay là Kyoto), mở ra thời kỳ Heian (794 – 1185) đầy biến động. Lịch sử Nhật Bản thời kỳ này được chia thành ba giai đoạn: sơ kỳ, trung kỳ và hậu kỳ, mỗi giai đoạn mang những đặc điểm riêng biệt về chính trị, văn hóa và xã hội.

Thời kỳ Heian là một giai đoạn lịch sử Nhật Bản đầy biến động, đặc biệt là trong lĩnh vực chính trị.

  • Sơ kỳ Heian (794-967) được đánh dấu bởi sự thịnh vượng và đỉnh cao quyền lực của triều đình Heian dưới thời Thiên hoàng Kanmu và các vị vua kế nhiệm. Hệ thống luật pháp Ritsuryo được hoàn thiện, củng cố trật tự xã hội và bộ máy nhà nước. Tuy nhiên, bên cạnh sự thịnh vượng, mầm mống suy thoái đã bắt đầu xuất hiện.
  • Sang đến trung kỳ Heian (967-1185), quyền lực triều đình dần suy yếu, các gia tộc quý tộc (kuge) và lãnh chúa địa phương (shugo) tranh giành ảnh hưởng. Chế độ Sesshō (摂政) và Kanpaku (関白) được thành lập, tập trung quyền lực vào tay các nhiếp chính. Hệ thống Shōen (荘園) phát triển, tạo ra một nền kinh tế phi tập trung.
  • Hậu kỳ Heian (1185-1192) chứng kiến sự sụp đổ hoàn toàn của triều đình Heian sau nhiều cuộc tranh giành quyền lực giữa các gia tộc samurai. Minamoto no Yoritomo chiến thắng, thành lập Mạc phủ Kamakura, mở ra thời kỳ thống trị của võ sĩ.

Về văn hóa, đây là thời kỳ phát triển rực rỡ, đặc biệt là văn học (Genji Monogatari), nghệ thuật (kiến trúc Phật giáo, waka) và phong tục tập quán (trà đạo, Origami). Heian cũng mang đậm dấu ấn Phật giáo và thẩm mỹ tinh tế, thanh tao.

Về xã hội, hệ thống giai cấp được phân biệt rõ ràng, samurai dần trở thành lực lượng chủ đạo. Vai trò của phụ nữ, đặc biệt là tầng lớp quý tộc, trong văn hóa và nghệ thuật được ghi nhận. Kinh tế phát triển, đặc biệt là nông nghiệp và thủ công nghiệp.

Lịch Sử Nhật Bản Thời Trung Thế

Nhật Bản thời kỳ Kamakura (1185 – 1333)

Thời kỳ Kamakura (1185 – 1333) ghi dấu mốc quan trọng trong lịch sử Nhật Bản với sự ra đời của chính quyền quân sự Mạc phủ. Bắt đầu từ năm 1185, Minamoto no Yoritomo chính thức lên ngôi Chinh di Đại tướng quân, đặt nền móng cho Mạc phủ Kamakura tại Kamakura, phía nam Kyoto.

Dưới sự lãnh đạo của Yoritomo, Mạc phủ Kamakura thực hiện nhiều cải cách, thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của Nhật Bản trên nhiều lĩnh vực:

  • Nông nghiệp: Nông nghiệp Nhật Bản phát triển vượt bậc nhờ áp dụng kỹ thuật sử dụng súc vật kéo, nâng cao năng suất và thu hoạch hai lần mỗi năm.
  • Quân sự: Yoritomo củng cố quân đội, tạo dựng lực lượng samurai hùng mạnh bảo vệ đất nước.
  • Thương mại: Mở rộng giao thương với các nước láng giềng, thúc đẩy kinh tế phát triển.
  • Yoritomo thiết lập hệ thống thủ hộ và địa đầu để quản lý các vùng lãnh thổ. Vùng thủ hộ, lãnh chúa samurai được giao quyền cai quản một vùng đất nhất định. Vùng địa đầu, khu vực biên giới được bảo vệ bởi các binh lính.
  • Thời kỳ Kamakura chứng kiến sự du nhập và phát triển mạnh mẽ của các giáo phái Phật giáo mới từ Trung Quốc như Jodo, Thiền tông và Nichiren, thu hút đông đảo tín đồ Nhật Bản.
  • Sau khi Yoritomo qua đời, gia đình Hojo nắm quyền nhiếp chính cho các Chinh di Đại tướng quân. Dòng dõi Minamoto dần suy yếu, nhưng Hojo vẫn tiếp tục nắm giữ quyền lực, kiểm soát cả triều đình và Mạc phủ.
  • Cuối thời kỳ Kamakura, Thiên hoàng Go-Daigo nỗ lực khôi phục quyền lực cho triều đình, lập ra triều đình đối lập ở Yoshino. Cuộc xung đột kéo dài 57 năm kết thúc với chiến thắng thuộc về gia đình Ashikaga, mở ra thời kỳ Muromachi (1336 – 1573).

Nhật Bản thời kỳ Nam Bắc Triều (1336 – 1392)

Thời kỳ Nam Bắc Triều (1336 – 1392) ghi dấu một giai đoạn hỗn loạn trong lịch sử Nhật Bản qua các thời kỳ với sự tồn tại song song của hai triều đình đối lập:

  • Triều đình Bắc: Được thành lập bởi Ashikaga Takauji tại Kyoto.
  • Triều đình Nam: Do Thiên hoàng Go-Daigo cai trị, khởi đầu ở Yoshino.
  • Hai triều đình liên tục xảy ra xung đột, tranh giành quyền lực cai trị đất nước. Các cuộc chiến tranh diễn ra liên miên, gây ra nhiều hậu quả nặng nề cho xã hội Nhật Bản. Cuối cùng, triều đình Bắc đã giành chiến thắng trong cuộc chiến. Triều đình Nam buộc phải di dời đến đảo Shikoku, chính thức chấm dứt thời kỳ Nam Bắc Triều vào năm 1392.

Nhật Bản thời kỳ Muromachi (1392 – 1573)

Thời kỳ Muromachi (1392 – 1573) trong lịch sử đất nước Nhật Bản bắt đầu với sự thống nhất đất nước dưới quyền Mạc phủ Ashikaga do Ashikaga Takauji thành lập. Thời kỳ này kéo dài đến năm 1573 khi Tokugawa Ieyasu thành lập Mạc phủ Tokugawa.

Tuy nhiên, quyền lực của Mạc phủ Ashikaga dần suy yếu qua thời gian. Các thủ lĩnh samurai địa phương, được gọi là đại danh, ngày càng có quyền lực và cát cứ, dẫn đến tình trạng phân quyền trong xã hội.
Mặc dù chịu ảnh hưởng bởi biến động chính trị, thời kỳ Muromachi ghi dấu ấn bởi sự phát triển rực rỡ của nghệ thuật và văn hóa Nhật Bản. Các môn nghệ thuật truyền thống như cắm hoa (Ikebana), trà đạo (Sado), thư pháp (Shodo), kịch Noh (Nohgaku) đã ra đời và phát triển mạnh mẽ, góp phần định hình bản sắc văn hóa Nhật Bản cho đến ngày nay.

Nhật Bản thời kỳ Sengoku (1493 – 1603)

Thời kỳ Sengoku (1493 – 1603) đánh dấu một giai đoạn đầy bất ổn trong lịch sử Nhật Bản về mặt chính trị, xã hội và quân sự. Quyền lực trong xã hội ngày càng chuyển đổi từ tầng lớp lãnh đạo cao cấp xuống tầng lớp thấp hơn: từ Chinh di Đại Tướng quân sang gia đình Hosokawa, sau đó là gia đình Miyoshi và kết thúc là gia đình Matsunaga. Các danh thủ hộ ngày càng tăng cường quyền lực của mình, thay thế tầng lớp quý tộc truyền thống trong việc kiểm soát các vùng đất. Họ tự vững trong lãnh thổ của mình và khao khát mở rộng sự ảnh hưởng của mình.

Lịch sử Nhật Bản Thời Trung Thế

Nhật Bản thời kỳ Azuchi – Momoyama (1573 – 1603)

Thời kỳ Azuchi-Momoyama (1573 – 1603) là giai đoạn quan trọng trong quá trình thống nhất đất nước Nhật Bản. Hai vị tướng quân xuất sắc là Oda Nobunaga và Toyotomi Hideyoshi, đã đóng góp lớn vào sự thành công của quá trình này. Trong giai đoạn này, lịch sử Nhật Bản chứng kiến sự xuất hiện đầu tiên của người châu u trên đất nước, mang theo súng ống và đạo Kitô. Mở đầu cho thời kỳ buôn bán với các quốc gia ngoại quốc, đạo Kitô và thương mại quốc tế đã phát triển mạnh mẽ dưới thời Oda và tiếp tục vào đầu thời Toyotomi.

Tuy nhiên, Toyotomi cuối cùng đã nghi ngờ về ý định chiếm đất đai của người châu u và ban lệnh trục xuất các truyền giáo. Mặc dù vậy, hoạt động buôn bán vẫn tiếp tục. Trong lĩnh vực văn hóa, trường phái hội họa Kano và trà đạo đạt đến đỉnh cao của sự phồn thịnh. Sau cái chết của Toyotomi Hideyoshi, quyền lực đã được chuyển giao vào tay Tokugawa Ieyasu.

Lịch sử Nhật Bản Thời Cận Thế

Nhật Bản thời kỳ Edo (1603 – 1868)

Lịch sử Nhật Bản thời Edo (1603 – 1868) được chia thành ba giai đoạn:

  • Sơ kỳ Edo (1603-1650):
    Tokugawa Ieyasu thống nhất Nhật Bản và thành lập Mạc phủ tại Edo. Hệ thống đẳng cấp bốn tầng được thiết lập, bao gồm sĩ, nông, công, và thương. Đạo Kitô bị cấm trong thời kỳ này, đánh dấu sự kiểm soát chặt chẽ từ phía chính quyền.
  • Trung kỳ Edo (1650-1800):
    Chế độ Mạc phủ trải qua giai đoạn suy yếu, gặp khó khăn về kinh tế. Nạn đói, thiên tai, và thuế nặng làm cho nông dân trở nên nghèo khổ, dẫn đến sự xuất hiện của các cuộc khởi nghĩa nông dân. Mặt khác, văn hóa Edo phát triển mạnh mẽ, tạo ra những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực nghệ thuật và văn hóa.
  • Hậu kỳ Edo (1800-1868):
    Chính sách bế quan tỏa cảng bị phá vỡ, đưa Nhật Bản vào quá trình mở cửa giao thương với phương Tây. Điều này gây ra sự bất mãn trong giới trí thức Nhật Bản đối với chính sách ngoại giao của Mạc phủ. Sự mở cửa này kích thích sự tiến bộ và tương tác với văn hóa và công nghệ của thế giới bên ngoài, mở ra một giai đoạn mới trong lịch sử phát triển của Nhật Bản qua các thời kỳ.

Lịch sử Nhật Bản Thời Cận Thế

Lịch Sử Nhật Bản Thời Cận Đại và Hiện Đại

Nhật Bản thời kỳ Meiji – Minh Trị (1868 – 1912)

Năm 1868, lịch sử đất nước Nhật Bản bước vào thời kỳ Minh Trị, đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ từ một quốc gia phong kiến sang một cường quốc hiện đại. Cột mốc quan trọng là cuộc Minh Trị Duy Tân (1868 – 1889) – giai đoạn cải cách toàn diện về chính trị, kinh tế, xã hội, giáo dục và quân đội. Nhật Bản mở cửa giao thương với phương Tây, tiếp thu khoa học kỹ thuật tiên tiến, đồng thời bãi bỏ chế độ phong kiến, xây dựng nhà nước theo mô hình phương Tây. Nền công nghiệp hiện đại được khởi đầu, đặt nền móng cho sự phát triển kinh tế mạnh mẽ sau này.

Sau khi hoàn thành cải cách nội bộ, Nhật Bản hướng đến xây dựng một xã hội tự do, dân chủ. Phật giáo và Thần đạo được tách biệt, Thần đạo được tôn làm quốc giáo. Cấm đạo Kitô giáo được dỡ bỏ, mở đường cho sự du nhập của các tôn giáo và tư tưởng mới. Hệ thống giáo dục mới theo phong cách phương Tây được áp dụng, thúc đẩy sự phát triển khoa học kỹ thuật và giáo dục. Các tư tưởng tự do, dân chủ, xã hội chủ nghĩa du nhập từ phương Tây, tạo nên một bầu không khí cởi mở và sôi động trong xã hội.

Nhằm mở rộng lãnh thổ và khẳng định vị thế quốc tế, Nhật Bản tiến hành nhiều cuộc chiến tranh. Từ năm 1872 đến 1914, Nhật Bản lần lượt chiếm lấy Lưu Cầu, Đài Loan, một phần Sakhalin và Liêu Đông, Triều Tiên, Sơn Đông. Việc mở rộng lãnh thổ tuy mang lại lợi ích kinh tế và vị thế quốc tế cho Nhật Bản, nhưng cũng dẫn đến sự nghi ngờ và dè chừng từ các cường quốc phương Tây.

Nhật Bản thời kỳ Shōwa – Chiêu Hòa (1926 – 1989)

  • Sơ kỳ Chiêu Hòa (1926 – 1945)
    Thời kỳ này, lịch sử Nhật Bản trải qua nhiều biến động với khủng hoảng kinh tế và bế tắc ngoại giao. Nền kinh tế suy thoái nghiêm trọng, quan hệ với các nước phương Tây căng thẳng. Nhằm giải quyết khủng hoảng, Nhật Bản tìm kiếm con đường bành trướng, xâm lược các nước khác. Tháng 9 năm 1931, Nhật Bản tấn công vùng Đông Bắc Trung Quốc, mở màn cho cuộc chiến tranh xâm lược Đông Nam Á vào năm 1940.
  • Hậu kỳ Chiêu Hòa (1945 – 1989)
    Sau thất bại trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản lần đầu tiên trong lịch sử bị quân Đồng minh chiếm đóng. Chế độ quân chủ nghị viện được thiết lập, vị trí tối cao của Thiên hoàng bị bãi bỏ, Hiến pháp hòa bình được ban hành, đặt nền tảng cho một Nhật Bản mới. Các cải cách dân chủ được thực hiện, thúc đẩy sự phát triển tự do và dân chủ. Nền công nghiệp Nhật Bản được xây dựng lại sau chiến tranh. Hiệp ước San Francisco có hiệu lực, chấm dứt chiến tranh và khôi phục chủ quyền cho Nhật Bản. Nền kinh tế Nhật Bản phát triển mạnh mẽ, trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.

Nhật Bản thời kỳ Heisei (1989 – 2019)

Kỷ nguyên Heisei mở ra từ năm 1989, đánh dấu bước chuyển của lịch sử Nhật Bản vào kỷ nguyên hậu hiện đại. Đây là giai đoạn đầy biến động với những thay đổi về kinh tế, chính trị và vị thế trên trường quốc tế.
Nền kinh tế Nhật Bản trải qua nhiều giai đoạn trì trệ và hồi phục chậm chạp. Bong bóng kinh tế vỡ vào đầu thập niên 1990 kéo theo nhiều hệ lụy, khiến Nhật Bản chìm trong “thập kỷ mất mát”. Mặc dù có những nỗ lực cải cách, nền kinh tế Nhật Bản vẫn chưa thể lấy lại vị thế thống trị như trước đây.

Chiến tranh vùng Vịnh và các sự kiện quốc tế khác tác động mạnh mẽ đến chính trị Nhật Bản, tạo nên một giai đoạn hỗn loạn. Các đảng phái chính trị liên tục thay đổi, chính sách quốc gia thiếu sự ổn định.
Vào thế kỷ 21, Nhật Bản nhận thức được sự thay đổi vị thế của mình trên trường quốc tế. Nước này bắt đầu nhấn mạnh hơn đến vị trí chính trị và quân sự, thể hiện qua việc đưa quân ra nước ngoài và thành lập Bộ Quốc phòng thay cho Cục Phòng vệ Quốc gia vào năm 2007.

Lịch Sử Nhật Bản Thời Cận Đại và Hiện Đại

Nhật Bản thời kỳ Reiwa (2019 – nay)

Bắt đầu với sự kiện đăng quang lịch sử của Hoàng đế Naruhito vào năm 2019, Nhật Bản bước vào thời kỳ Reiwa với nhiều hy vọng và thách thức.

  • Về kinh tế: Nhật Bản đang đối mặt với dân số già, tỷ lệ sinh thấp và nợ công cao. Chính phủ đang đầu tư vào đổi mới sáng tạo, khuyến khích khởi nghiệp và thu hút lao động nước ngoài để thúc đẩy tăng trưởng.
  • Về chính trị: Nhật Bản đang tăng cường hợp tác quốc phòng với các nước đồng minh để ứng phó với sự trỗi dậy của Trung Quốc và các mối đe dọa từ Triều Tiên. Đồng thời, Nhật Bản cũng đang đóng vai trò tích cực hơn trong các vấn đề quốc tế như biến đổi khí hậu và chống khủng bố.
  • Về văn hóa: Văn hóa Nhật Bản phát triển mạnh mẽ với anime, manga, và video game. Nhờ sức hút của văn hóa, Nhật Bản thu hút du khách quốc tế với những nét văn hóa độc đáo và phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ.

Bài viết đã đưa bạn phiêu lưu qua dòng chảy lịch sử Nhật Bản qua các thời kỳ. Lịch sử, văn hóa, kiến trúc và con người Nhật Bản ẩn chứa những sức hút mãnh liệt, khơi gợi niềm đam mê khám phá của du khách.
Hãy biến đam mê thành hiện thực cùng Du lịch Tầm Nhìn Việt! Công ty Du lịch Tầm Nhìn Việt chuyên tổ chức các tour du lịch Nhật Bản uy tín, chất lượng với nhiều ưu đãi hấp dẫn. Đừng chần chừ, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để lên kế hoạch cho hành trình khám phá Nhật Bản của bạn!